Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eagerly




phó từ
hăm hở, hăng hái, thiết tha



eagerly
['i:gəli]
phó từ
hăm hở, hăng hái, thiết tha
she asked me a favour eagerly
cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.