Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
index



/'indeks/

danh từ, số nhiều indexes, indeces

ngón tay trỏ ((cũng) index finger)

chỉ số; sự biểu thị

kim (trên đồng hồ đo...)

bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê

    a library index bản liệt kê của thư viện

(tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm

    to put a book on the index cấm lưu hành một cuốn sách

(toán học) số mũ

(ngành in) dấu chỉ

nguyên tắc chỉ đạo

ngoại động từ

bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)

cấm lưu hành (một cuốn sách...)

chỉ rõ, là dấu hiệu của


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.