Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
姿


Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59FF
姿 tư
zi1
  1. (Danh) Dáng dấp, dung mạo. ◎Như: tư sắc 姿 dung mạo sắc đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng : Tuy vô thập phần tư sắc, khước hữu động nhân chi xứ 姿, (Đệ nhất hồi) Tuy không mười phần xinh đẹp, song có cái gì làm cho người ta xiêu lòng.
  2. (Danh) Tính chất trời phú cho. Cũng như chữ . ◎Như: tư chất siêu nhân 姿 thiên chất hơn người.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.