Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intercession


noun
1. a prayer to God on behalf of another person
Hypernyms:
prayer, petition, orison
2. the act of intervening (as to mediate a dispute, etc.)
- it occurs without human intervention
Syn:
intervention
Derivationally related forms:
intercede, intervene (for: intervention)
Hypernyms:
engagement, participation, involvement, involution
Hyponyms:
mediation, intermediation

Related search result for "intercession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.