Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bóng


 倒映 <物体的形象倒着映射到另一物体上。>
 liễu rủ bóng trên mặt hồ.
 垂柳倒映在湖面上。 光; 光溜 <光滑; 光溜。>
 loại giấy này rất bóng.
 这种纸很光
 loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
 这种道林纸比电光纸还光溜。
 光润; 光泽 <光滑润泽(多皮肤)。>
 马球 <马球运动使用的球, 用藤根制成。>
 泡 <(泡儿)像泡一样的东西。>
 bóng đèn.
 灯泡儿。
 球 <指某些体育用品。>
 bóng rổ.
 篮球。
 bóng bàn.
 乒乓球儿。
 bóng băng.
 冰球。
 影 <(影儿)影子。>
 人影。
 bóng người.
 影子 <镜中、水面等反映出来的物体的形象。>
 影射。
 阴魂。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.