Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cùng


 对口; 对口儿 <互相联系的两方在工作内容和性质上相一致。>
 cùng công việc
 工作对口。
 cùng chuyên ngành
 专业对口。
 跟班 <随同某一劳动集体或学习集体(劳动或学习)。>
 cùng làm việc
 跟班干活儿。
 cùng nghe giảng
 跟班听课
 共 <相同的; 共同具有的。>
 giống tính; cùng tính chất
 共性
 共度 <共同度过。>
 cùng vượt qua khó khăn.
 共度难关。
 các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
 全国各民族共度佳节。 共通; 共同; 伙; 旅 <大家一起(做)。>
 ba bài tập làm văn này có cùng một khuyết điểm.
 这三篇习作有一个共通的毛病。
 cùng nỗ lực; cùng cố gắng.
 共同努力。
 cùng hành động
 共同行动。
 cùng tiến bước.
 共同前进。
 cùng làm
 伙办。
 mấy người cùng làm chung.
 几个人伙着干。
 cùng tiến cùng rút; ai sao mình vậy.
 旅进旅退。
 合 <结合到一起; 凑到一起; 共同(跟'分'相对)。>
 cùng làm
 合办。
 合拍 <符合节奏。比喻协调一致。>
 cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
 两个人思路合拍。
介词
 和 <表示相关、比较等。>
 伙同 <跟别人合在一起(做事)。>
 ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
 老王伙同几个退休工人办起了农机修理厂。 交 <一齐; 同时(发生)。>
 交口 <众口同声(说)。>
 mọi người cùng ca ngợi.
 交口称誉。
 联袂 < 手拉着手, 比喻一同(来、去等)。>
 陪 <陪伴。>
 cùng đi với khách.
 陪客人。 穷 <穷尽。>
 群起 <很多人一同起来(进行活动)。>
 一道; 一块儿; 一起; 一路; 一发; 一头; 一致。
 以及 <连接并列的词或词组。>
 与共 <在一起。>
 跟; 与; 同。<共同; 一齐(从事)。>
 相成 <互相成全、配合。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.