Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
every





every


every

Every child has a balloon.

['evri]
tính từ
mỗi, mọi
every child in the class passed the examination
mọi đứa bé trong lớp đều thi đỗ
I've got every record she has ever made
tôi đạt được mọi kỷ lục mà cô ấy đã lập từ trước đến nay
I couldn't hear every word of his speech
tôi không nghe được từng lời từng chữ trong bài nói của ông ấy
he examined every item in the set carefully
anh ta kiểm tra kỹ từng thứ trong cả bộ
he enjoyed every minute of his holiday
anh ấy tận hưởng từng phút của ngày nghỉ
I've had to work for every single penny I earned
tôi phải làm việc để kiếm từng xu
they were watching her every movement
họ quan sát từng động tác của cô ta
every time he phones, I always seem to be in the bath
mỗi lần anh ta gọi điện thoại là cứ y như tôi đang tắm
don't forget to take medicine every morning
nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng
he has every reason to think we are bad friends
anh ta có mọi lý do để cho rằng chúng tôi là bạn xấu
you have every chance of success
anh có mọi cơ hội thành công
the buses go every ten minutes
cứ mười phút lại có chuyến xe búyt
a quarterly is the one issued regularly every three months
tạp chí xuất bản hàng quý là tạp chí cứ đều đặn ba tháng ra một kỳ
every now and then; every now and again
thỉnh thoảng
every other
tất cả mọi cái khác (người hoặc vật); xen kẽ
every other girl except me is wearing jeans
trừ tôi ra, mọi cô gái khác đều mặc quần bò
they visit us every other week
cư hai tuần họ lại thăm chúng tôi một lần



mỗi, mọi

/'evri/

tính từ
mỗi, mọi !every man Jack
mọi người !every now and then; every now and again; every so often
thỉnh thoảng !every other day; every second day
hai ngày một lần

Related search result for "every"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.