Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
quan


 寀 <古代指官。>
 大人 <旧时称地位高的官长。>
 quan tuần phủ
 巡抚大人。
 quan giám sát; khảo sát.
 考察大员。
 大员 <旧时指职位高的人员(多用于委派时)。>
 观 <对事物的认识或看法。>
 lạc quan
 乐观。
 bi quan
 悲观。
 thế giới quan
 世界观。
 官 <政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员。>
 quan võ
 武官。
 làm quan
 做官。
 宦 <官吏。>
 quan trường
 宦海
 缙绅; 搢绅 <古代称有官职的或做过官的人。也作搢绅。>
 吏 < 旧时泛指官史。>
 quan to.
 大吏。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.