Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trên


 崇 <高。>
 大几 <用在二十、三十等整数后面, 表示超过这个整数(多指年龄)。>
 开外 <超过某一数量; 以外(多用于 年岁)。>
 上 <次序或时间在前的。>
 上面 ; 高头<次序靠前的部分; 文章或讲话中前于现在所叙述的部分。>
 有零 <用在整数后, 表示附有零数; 挂零。>
 长 <辈分大。>
 chú trên cháu một bậc.
 叔叔比侄子长一辈。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.