Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
tới


 及 <达到。>
 来 <从别的地方到说话人所在的地方 (跟'去'相对)。>
 lui tới; đi lại.
 来往。
 mấy đồng chí từ huyện tới.
 从县里来了几个同志。
 莅; 造 <前往; 到。>
 临; 抵达; 来临; 到达 <到了(某一地点、某一阶段)。>
 khách tới.
 光临。
 往; 之 <向(某处去)。>
 臻 <来到。>
 洎; 暨 <到; 及。>
 降临 <来到。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.