Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
với


 跟 <同。>
 có việc phải bàn bạc với quần chúng.
 有事要跟群众商量。
 够 <(用于等)伸向不易达到的地方去接触或拿来。>
 với không tới
 够不着
 和 <介词, 表示相关、比较等。>
 乎 <助词, 动词后缀, 作用跟'于'相同。>
 为 <对, 向。>
 暨 <和; 及; 与。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.