Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ago




ago
[ə'gou]
phó từ
(dùng sau từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa, nhất là với thời quá khứ đơn giản, nhưng không dùng với thể hoàn thành) đã qua, trong quá khứ
five years ago
năm năm trước đây, cách đây năm năm
it happened a few minutes ago
việc đó xảy ra cách đây vài phút
how long ago is it that you last saw her?
lần cuối cùng anh gặp cô ta cách đây bao lâu?
it was seven years ago that my brother died
anh tôi mất như vậy là cách đây 7 năm
long ago
trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
not long ago
cách đây không lâu
they arrived in Britain not long ago
họ đến nước Anh cách đây không lâu


/ə'gou/

phó từ
trước đây, về trước
five years ago năm năm trước đây, đã năm năm nay
an hour ago một giờ trước đây
long long ago trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

Related search result for "ago"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.