Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behaved




behaved
[bi'heivd]
(tạo nên tính từ ghép) cư xử theo một cách nào đó
well-behaved/ill-behaved/badly-behaved children
những đứa trẻ có hạnh kiểm tốt/xấu/tồi tệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.