Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakfast





breakfast


breakfast

Breakfast is a meal that is eaten in the morning.

['brekfəst]
danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
a dog's breakfast
cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
to eat sb for breakfast
chinh phục được ai
nội động từ
ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng


/'brekfəst/

danh từ
bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

động từ
ăn sáng, điểm tâm
mời (ai) ăn điểm tâm

Related search result for "breakfast"
  • Words contain "breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quà sáng ăn phở

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.