Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bus





bus


bus

A bus is a large vehicle that can take many passengers to places.

[bʌs]
danh từ
xe buýt
to go by bus
đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
to miss the bus
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc
nội động từ
đi xe buýt



(Tech) buýt, bộ nối, mạch nối


xe
common b. (máy tính) vành xe chung
number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
pulse b. (máy tính) xe xung lượng
storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ

/bʌs/

danh từ
xe buýt
to go by bus đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô !to miss the bus
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc

nội động từ
đi xe buýt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.