Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conditioning


    Chuyên ngành kinh tế
sự điều hòa nhiệt độ
    Chuyên ngành kỹ thuật
biến đổi
đặt điều kiện
điều hòa
sự điều phối
sự điều tiết
sự điều tiết, chuẩn hóa
sự ủ nóng đều
sự xử lý
    Lĩnh vực: y học
điều kiện hóa
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự điều hòa
    Lĩnh vực: xây dựng
sự hong khô gỗ
    Lĩnh vực: toán & tin
sự quy định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.