|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conditioning
Chuyên ngành kinh tế sự điều hòa nhiệt độ Chuyên ngành kỹ thuật biến đổi đặt điều kiện điều hòa sự điều phối sự điều tiết sự điều tiết, chuẩn hóa sự ủ nóng đều sự xử lý Lĩnh vực: y học điều kiện hóa Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự điều hòa Lĩnh vực: xây dựng sự hong khô gỗ Lĩnh vực: toán & tin sự quy định
|
|
|
|