Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kitchen





danh từ
phòng bếp, nhà bếp



kitchen


kitchen

People prepare and store food in a kitchen.

['kit∫in]
danh từ
phòng bếp, nhà bếp
the kitchen table
bàn nhà bếp
kitchen units
các dụng cụ nhà bếp
everything but the kitchen sink
tất cả đồ đạc có thể di chuyển được; chổi cùn rế rách
we always seem to take everything but the kitchen sink when we go on holiday
có vẻ như chúng ta luôn mang đủ thứ chổi cùn rế rách khi đi nghỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.