Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
li




danh từ
số nhiều là li
dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)



li
[li:]
danh từ, số nhiều là li
dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0.5 kilomet)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "li"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.