Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longer




longer
['lɔηgə]
phó từ
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa
wait a little longer
hãy đợi một chút nữa
no longer
không... nữa
that student is no longer a naive child
chàng sinh viên ấy không còn là một thằng bé ngây thơ nữa



dài hơn, lâu hơn

/'lɔɳgə/

phó từ
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa
wait a little longer hây đợi một chút nữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.