Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-smoking




tính từ



non-smoking
[,nɔn 'smɔkiη]
tính từ
a non-smoking section in the train
khu vực cấm hút thuốc trong xe lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.