Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
orderly


/'ɔ:dəli/

tính từ

thứ tự, ngăn nắp

phục tùng kỷ luật

(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh

    orderly book sổ nhật lệnh

    orderly officer sĩ quan trực nhật

    orderly room bàn giấy đại đội (ở trại)

danh từ

lính liên lạc

người phục vụ (ở bệnh viện quân y)

công nhân quét đường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orderly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.