Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shirt



/ʃə:t/

danh từ

áo sơ mi

!to get someone's shirt off

(từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận

!to give someone a wet shirt

bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt

!to keep one's shirt on

(từ lóng) bình tĩnh

!to lose one's shirt

(từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn

!near is my shirt, but nearer is my skin

bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả

!to put one's shirt on

(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)


Related search result for "shirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.