Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaghetti





spaghetti
[spə'geti]
danh từ
món xpaghetti; món mì ống (của Y)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện


/spə'geti/

danh từ
mì ống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.