Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stolen





stolen
Xem steal


/sti:l/

ngoại động từ stole; stolen
ăn cắp, ăn trộm
lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal a kiss hôn trộm
to steal away someone's heart khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

nội động từ
lẻn, đi lén
to steal out of the room lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house lẻn vào trong nhà !to steal away
lẻn, đi lén
khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by
lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in
lẻn vào, lén vào !to steal out
lén thoát, chuồn khỏi !to steal up
lẻn đến gần !to steal someone's thunder
phỗng tay trên ai

Related search result for "stolen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.