Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
task force




danh từ
lực lượng đặc nhiệm



task+force
['tɑ:sk'fɔ:s]
danh từ
nhóm người và phương tiện được tổ chức đặc biệt cho một nhiệm vụ đặc biệt (nhất là (quân sự)); lực lượng đặc nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.