Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiny





tiny


tiny

When someone or something is tiny, it is very small.

['taini]
tính từ
rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
I feel a tiny bit better today
hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chút
a tiny baby
đứa trẻ rất bé


/'taini/

tính từ
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
a tiny bit một chút, chút xíu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.