Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typically




phó từ
điển hình, tiêu biểu
đặc thù, đặc trưng



typically
['tipikli]
phó từ
điển hình, tiêu biểu
typically American hospitality
lòng mến khách tiêu biểu của người Mỹ
đặc thù, đặc trưng
typically, she had forgotten her keys again
cô ấy lại quên chìa khoá, thành đặc tính rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.