Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đâu


 安 <问处所, 跟'哪里'相同。>
 哩 <跟普通话的'呢'相同, 但只用于非疑问句。>
 tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
 山上的雪还没有化哩。 哪 <表示反问。>
 何; 焉; 谁边; 哪儿 ; 哪里 <问什么处所。>
 đi đâu
 何往?
 từ đâu
 đến? 从何而来?
 anh ở đâu?
 你住在哪里?
 câu nói này anh nghe ở đâu?
 这话你是从哪里听来的?
 anh đi đâu?
 你上哪儿去?
 谁个 <哪 一个人; 谁。>
 庸 <疑问词, 表示反问; 岂。>
 乌 <何; 哪里(多用于反问)。>
 đâu có đáng nói?
 乌足道哉?
 đâu có việc ấy
 乌有此事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.