Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đó


 恁; 彼 <那; 那个。(跟"此"相对)>
 当 <正在(那时候、那地方)。>
 lúc đầu; lúc đó
 当初。
 ngày đó
 当天。
 该 <指示词, 指上文说过的人或事物(多用于公文)。>
 nơi đó giao thông thuận tiện.
 该地交通便利。 那 <单用。>
 đó là người ở trên đội.
 那是队上的。
 đó là năm 1937.
 那是1937年。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.