Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
không


白 <沒有加上什么東西的; 空白。>
不; 弗 <用在動詞、形容詞和其他副詞前面表示否定。>
không đi
不去。
tự thẹn không bằng người khác
自愧弗如。
不... 不... <用在意思相同或相近的詞或詞素的前面, 表示否定(稍強調)。>
không sạch sẽ gì cả
不干不爭。 不價 <表示否定。>
không, đó không phải sách của tôi.
不價, 那不是你的書。
赤; 空; 窾 <不包含什么; 里面沒有東西或沒有內容。>
không tưởng.
空想。
tay không mà đi, không mang theo gì hết.
空著手去的, 什么都沒帶。
sân vận động không một bóng người.
操場上空無 一人。
tay không.
赤手空拳。
bắn lên trên không.
對空射擊。
洞 <說數字時用來代替'零'。>
否 <用在問句尾表示詢問。>
biết việc này
không? 知其事否?
沒 <用在'誰、哪個'等前面, 表示'全都不'。>
không ai đồng ý làm như vậy.
沒誰會同意這樣做。
沒.. 沒... <用在兩個同義的名詞、動詞或形容詞前面, 強調沒有。>
không còn mặt mũi nào nữa.
沒皮沒臉。
không biết hổ thẹn gì nữa.
沒羞沒臊。
không hết; không dứt.
沒完沒了。
沒有 <表示存在的否定。>
trong nhà không có người.
屋里沒有人。
không ai đồng ý làm như vậy.
沒有誰會同意這樣做。 徒 <空的; 沒有憑借的。>
莫; 無; 未 <不。>
không bằng.
莫如。
không tiện
未便。
không dám gật bừa.
未敢茍同。
từ không đến có
從無到有。
không có gì đáng sợ
無所畏懼。
空閑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.