Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
literature



/'litəritʃə/

danh từ

văn chương, văn học

    Vietnamese literature nền văn học Việt Nam

tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy

giới nhà văn

nghề văn

tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)

    mathematical literature các tài liệu về toán học

tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)


Related search result for "literature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.