|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mechanically
See main entry: ↑mechanical
mechanicallyhu※ | phó từ | | ■ | một cách máy móc | | ☆ | mechanically operated equipment | | thiết bị vận hành bằng cơ học | | ☆ | he translated that editorial mechanically | | anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc |
|
|
|
|