Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mental



/'mentl/

tính từ

(y học) (thuộc) cằm

tính từ

(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần

    a mental patient người mắc bệnh tâm thần

(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

    the mental powers năng lực trí tuệ

danh từ

người mắc bệnh tâm thần, người điên


Related search result for "mental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.