Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
quill
/kwil/
danh từ ống lông (lông chim) lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather) lông nhím bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông ông chỉ, thoi chỉ (âm nhạc) cái sáo thanh quế vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ!to drive a quill (đùa cợt) làm nghề viết văn làm nghề cạo giấy ngoại động từ cuộn thành ống cuộn chỉ vào ống