stomach
/'stʌmək/
danh từ dạy dày bụng what a stomach! bụng sao phệ thế! sự đói, sự thèm ăn to stay one's stomach làm cho đỡ đói tinh thần, bụng dạ to put stomach in someone làm cho ai có tinh thần to have no stomach for the fight không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa!to be of a proud (higt) stomach tự cao tự đại, tự kiêu ngoại động từ ăn, nuốt (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
|
|