Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppose



/sə'pouz/

ngoại động từ

giả sử, giả thiết, giả định

đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)

    that supposes mechanism without flaws cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt

cho rằng, tin, nghĩ rằng

    I suppose we shall be back in an hour tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại

    I don't suppose he will come tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến

(lời mệnh lệnh) đề nghị

    suppose we try another đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa

    to be supposed có nhiệm vụ

    he is not supposed not read the letter anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suppose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.