run into
run+into
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [run into] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bump, crash into | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | My car slid on the ice and I ran into a mail box - knocked it down. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | meet by chance, bump into, run across | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Did you run into anyone you know? See any old friends? |
chạy vào trong
mắc vào, rơi vào to run into debt mắc nợ to run into absurdity rơi vào chỗ vô lý
va phải, đụng phải
hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
ngẫu nhiên gặp
đạt tới the book run into five aditions cuốn sách được xuất bản tới năm lần
|
|