flit
flit![](img/dict/02C013DD.png) | [flit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | di cư, di chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | memories flit through mind | | những ký ức vụt qua trong trí óc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bay chuyền (chim) |
/flit/
danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua memories flit through mind những ký ức vụt qua trong trí óc
(Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
bay chuyền (chim)
|
|