lee
lee![](img/dict/02C013DD.png) | [li:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ che, chỗ tránh gió | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the lee of a house | | được một căn nhà che cho khuất gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu |
/li:/
danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió under the lee of a house được một căn nhà che cho khuất gió
(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
|
|