naught
naught![](img/dict/02C013DD.png) | [nɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set at naught | | chế giễu; coi thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) số không | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích |
số không
/nɔ:t/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không to set at naught chế giễu; coi thường
(toán học) số không
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích
|
|