|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [cabrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chồm lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cabrer un cheval | | làm con ngựa chồm lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không) làm ghềnh mũi lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cabrer un avion | | ghềnh mũi máy bay lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại |
|
|
|
|