|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caïd
![](img/dict/02C013DD.png) | [caïd] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan cai trị (Bắc Phi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tay anh chị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le caïd d'un quartier | | tay anh chị trong khu phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire son caïd | | ![](img/dict/633CF640.png) | áp đặt ý muốn của mình | | ![](img/dict/633CF640.png) | lạm dụng quyá»n lá»±c của mình |
|
|
|
|