|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
efficace
![](img/dict/02C013DD.png) | [efficace] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède efficace | | thuốc công hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un collaborateur efficace | | người cộng tác có hiệu quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des mesures efficaces | | những biện pháp có hiệu quả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inefficace, inopérant. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như efficacité |
|
|
|
|