|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
efflorescence
![](img/dict/02C013DD.png) | [efflorescence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) sự lên hoa; lớp lên hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) sự rã mặt; lớp rã mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phấn (trên quả, trên lá) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Efflorescence des raisins | | phấn nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ngoại ban | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự nảy nở, sự phát triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Efflorescence de l'art | | sự nảy nở nghệ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự khai hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mốc |
|
|
|
|