![](img/dict/02C013DD.png) | [effondrement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự cuốc xới sâu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Effondrement d'un pont |
| sự sập một cái cầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Effondrement d'une puissance |
| sự suy sụp của một cường quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Effondrement des cours |
| sự sụt của thị giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effondrement d'un sportif après l'épreuve |
| sự xỉu xuống của vận động viên sau cuộc đua |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Relèvement. Hausse. |