|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faible
![](img/dict/02C013DD.png) | [faible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant faible de constitution | | đứa trẻ thể trạng yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organisme faible | | cơ thể yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir faible | | cảm thấy yếu (cảm thấy mệt mỏi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faible sur ses jambes | | chân không vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la vue faible | | có tầm nhìn kém | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chắc, không bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde faible | | dây không chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhu nhược, thiếu nghị lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit faible | | tinh thần nhu nhược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không vững, đuối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonnement faible | | lập luận không vững | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không kiên cố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Place faible | | vị trí không kiên cố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ít ỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revenu faible | | lợi tức ít ỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elève faible en mathématiques | | học trò kém về toán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhàng, yếu ớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un faible bruit | | tiếng động nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent faible | | gió nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une faible lumière | | ánh sáng yếu ớt | | ![](img/dict/809C2811.png) | le sexe faible | | ![](img/dict/633CF640.png) | phái yếu, phái nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'esprit est ardent mais la chair est faible | | ![](img/dict/633CF640.png) | lực bất tòng tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | monnaie faible | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồng tiền kém giá trị (so với những loại tiền khác) | | ![](img/dict/809C2811.png) | point faible | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm yếu, nhược điểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fort. Robuste, vigoureux. Solide. Courageux, énergique. Ferme, vaillant, volontaire. Considérable, grand. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aider les faibles | | giúp đỡ người yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ yếu, mặt yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le faible d'une place | | chỗ yếu của một vị trí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhược điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jeu est son faible | | mê cờ bạc là nhược điểm của hắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre qqn par son faible | | nắm được điểm yếu của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il avoue son faible pour le café | | anh ấy thú nhận là có sở thích đối với cà-phê | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Qualité, vertu. Dégoût, répulsion |
|
|
|
|