![](img/dict/02C013DD.png) | [fait] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm, thực hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un travail mal fait |
| một công việc làm tồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã thành niên, đến thì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune homme fait |
| người thanh niên đã thành niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille faite |
| thiếu nữ đến thì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngấu, chín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fromage qui n'est pas assez fait |
| pho mát chưa đủ chín |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh ra để, cốt để |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela n'est pas fait pour... |
| điều đó không phải cốt để... |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thân hình (đẹp hay xấu) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme bien fait |
| một người có thân hình đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille mal faite |
| cô gái xấu xí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị bắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fait comme un voleur |
| bị bắt về tội ăn trộm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fait à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quen với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tête bien faite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người có trí óc minh mẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm sẵn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vite fait bien fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ dàng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc, sự việc, sự kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fait de s'en aller |
| việc ra đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nier un fait |
| phủ nhận một sự việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fait singulier |
| một sự việc kì cục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller droit au fait |
| đi thẳng vào sự việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fait historique |
| sự kiện lịch sử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fait est que |
| sự thật là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về việc ấy; xét cho cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le fait de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là bản chất của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là chuyện có thật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans le fait, par le fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thực ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de ce fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên thực tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire son fait à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói thẳng cho ai biết ý nghĩ của mình về họ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du fait de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du fait que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du seul fait que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thực tế, trên thực tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fait de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | état de fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au fait de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được biết là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sûr de son fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin chắc điều mình nói, chắc là việc làm sẽ thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fait accompli |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc đã rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faits d'armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hauts faits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kì công, sự việc vĩ đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le fait du prince |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm độc đoán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra như là điều chắc chắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par le fait de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn chương) do, vì lẽ, bởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre fait et cause pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng về phe ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre quelqu'un sur le fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai quả tang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voie de fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động tổn thương (như) nhổ vào mặt |