|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haleter
![](img/dict/02C013DD.png) | [haleter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thở hổn hển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haleter après une longue course | | thở hổn hển sau một mạch chạy dài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haleter de soif | | thở hổn hển vì khát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phì phò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La locomotive halète | | đầu máy xe lửa phì phò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngong ngóng chờ đợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout l'auditoire haletait | | toàn thể cử toạ ngong ngóng chờ đợi |
|
|
|
|