|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laïcité
![](img/dict/02C013DD.png) | [laïcité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không tôn giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La laïcité de l'enseignement | | tÃnh không tôn giáo của ná»n giáo dục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chÃnh sách biệt láºp tôn giáo (không để tham gia chÃnh quyá»n) |
|
|
|
|