|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mèo
noun
cat mèo cái she cat mèo rừng wild cat
![](img/dict/02C013DD.png) | [mèo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cat; tomcat; mouser | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ChÆ¡i trò mèo vá»n chuá»™t vá»›i ai | | To play cat and mouse with somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có con mèo nà y là m bạn | | I have this cat for company | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết nhÆ° mèo quà o | | To scrawl | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fancy woman; kept woman; paramour; mistress |
|
|
|
|